Có 1 kết quả:
巡弋 xún yì ㄒㄩㄣˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi tuần trên biển, tuần tra bằng tàu
Từ điển Trung-Anh
(1) cruise
(2) patrol by a ship
(2) patrol by a ship
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0